Giới thiệu
Gừng là một loại gia vị được trân quý suốt hàng ngàn năm nhờ hương vị độc đáo và công dụng trị liệu. Loại gia vị này có vị cay nhẹ, thường được sấy khô, xay nhuyễn hoặc dùng tươi. Việc lần theo dấu vết lịch sử của gừng mang lại những hiểu biết sâu sắc về thương mại toàn cầu và sự phát triển của y học.
Nguồn gốc tên gọi và thực vật học
Từ “ginger” bắt nguồn từ tiếng Phạn śṛṅgavera (nghĩa là hình sừng) hoặc từ tiếng Dravidia inchiver, xuất phát từ từ inchi, nghĩa là “rễ cây”.
Người Hy Lạp và La Mã gọi gừng là zingiberis và zingiber. Năm 1807, nhà thực vật học người Anh William Roscoe đặt tên khoa học là Zingiber officinale cho họ Zingiberaceae.
Thương nhân Ả Rập gọi gừng là zenge, từ này cũng dùng để chỉ người dân bờ biển phía đông châu Phi. Từ đó hình thành tên gọi Zanzibar – nơi người Ả Rập thường tìm mua gừng.
Gừng – Cây thuốc toàn cầu
Thông qua các cuộc giao thương và chinh phục, người Ả Rập và Bồ Đào Nha thời Trung Cổ đã phổ biến việc trồng gừng ra toàn cầu.
Gừng là cây thân thảo sống lâu năm ở vùng nhiệt đới, cao khoảng 90–120cm, mọc từ phần thân rễ (rhizome) – một bộ phận gồ ghề, mọng nước nằm dưới đất. Lá gừng hình mác, xanh quanh năm và rất thơm.
Hoa gừng mọc thành cụm bông, màu trắng vàng nhạt, có đốm đỏ ở môi hoa, có lá bắc màu xanh và vàng, mùi thơm đặc trưng. Một số hoa có thể ăn được.
Sau khi ra hoa, cây sẽ mọc thêm một chồi phụ ở đầu thân, chứa quả nang ba ngăn có hạt màu đen. Gừng phát triển tốt ở nơi nắng, ẩm cao và có thể nhân giống bằng cách tách thân rễ. Khoảng 6 tháng sau, khi phần trên mặt đất héo, người ta thu hoạch thân rễ – phần được dùng làm gia vị.
Gừng trong các văn bản lịch sử cổ
Gừng được nhắc đến lần đầu vào khoảng 500–300 TCN trong các văn bản Nho giáo cổ đại Trung Hoa, được dùng để hỗ trợ tiêu hóa.
Tuy nhiên, dấu vết cổ xưa hơn trong văn học truyền khẩu Trung Hoa và Sanskrit cho thấy gừng đã có mặt ở nhiều nền văn hóa châu Á hơn 3000 năm trước thời Khổng Tử. Theo một văn bản cổ, Khổng Tử dùng gừng trong mỗi bữa ăn, nhưng không bao giờ lạm dụng.
Năm 406 SCN, nhà sư Pháp Hiển viết rằng gừng được trồng trong chậu và mang lên tàu để ngăn bệnh scorbut(*) khi đi biển.
Gừng lan tỏa ra thế giới
Vào năm 150 SCN, gừng đã được nhập khẩu vào Đế chế La Mã. Người Hy Lạp và La Mã dùng gừng làm thuốc hỗ trợ tiêu hóa. Trong thời Trung Cổ châu Âu, gừng vẫn là mặt hàng xa xỉ.
Gừng là một trong những gia vị phương Đông đầu tiên đến Địa Trung Hải, có thể nhờ người Phoenicia. Ở Ai Cập cổ, gừng được dùng trong quá trình ướp xác. Từ Biển Đỏ, gừng lan ra toàn châu Âu từ thế kỷ thứ nhất.
Một thời gian dài, gừng được cho là rễ của cây tiêu. Pliny the Elder – nhà tự nhiên học La Mã thế kỷ 1 – đã đặt câu hỏi về giả thuyết này.
Thầy thuốc Hy Lạp Dioscorides thế kỷ 1 SCN đã khuyên dùng gừng để hỗ trợ tiêu hóa trong sách De Materia Medica. Gừng còn được dùng làm thuốc giải độc và không chỉ được nhập khẩu dưới dạng khô mà còn ở dạng mứt.
Gừng – Thuốc kích thích tình dục
Danh tiếng của gừng như một chất kích thích ham muốn bắt nguồn từ Đế chế La Mã. Giới quý tộc La Mã yêu thích gừng châu Á nhập khẩu vì những tác dụng kích thích của nó – được xem như chất tăng cường cả tiêu hóa lẫn sinh lực tình dục.
Thuyết dấu hiệu (Doctrine of Signatures) cũng củng cố liên hệ giữa gừng và sinh lực tình dục: theo thuyết này, hình dạng thực vật hé lộ tác dụng trị liệu. Với các thầy thuốc thời Trung cổ, hình dạng giống dương vật của gừng là dấu hiệu cho thấy nó có tác dụng tăng cường khả năng nam giới.
Y học châu Á cũng thống nhất về lợi ích của gừng: Ayurveda xem gừng giúp cường dương, còn Y học Trung Hoa dùng gừng để xua tan “hàn khí ngưng tụ” vùng hạ vị – nguyên nhân gây bất lực.
Công dụng y học truyền thống
Cả Ayurveda (Ấn Độ) và Y học cổ truyền Trung Hoa đều sử dụng gừng để kích thích tiêu hóa và tuần hoàn máu.
Trong Ayurveda, gừng được xem là loại dược liệu mang năng lượng ấm, có thể làm dịu các chứng rối loạn tiêu hóa, tăng lửa tiêu hóa (agni), kích thích cảm giác thèm ăn, cải thiện hấp thu dưỡng chất và khai thông các kênh năng lượng trong cơ thể.
Y học Trung Hoa cho rằng gừng có vị cay ngọt, tốt cho phổi và đại tràng. Ngoài hệ tiêu hóa, gừng còn được dùng để chữa các rối loạn viêm nhiễm, buồn nôn, đau nhức, các bệnh đường hô hấp và rối loạn chức năng tình dục.
Nghiên cứu khoa học hiện đại
Các nghiên cứu hiện nay đã xác nhận nhiều công dụng truyền thống của gừng như chống buồn nôn, kháng viêm, tăng nhu động ruột.
Ngoài ra, các nghiên cứu đang khám phá thêm về tác dụng ổn định đường huyết, chống oxy hóa, ngăn chặn ung thư và diệt khuẩn.
Tuy nhiên, nếu dùng liều cao có thể gây tác dụng phụ như ợ nóng, tiêu chảy, kích ứng họng và có thể làm loãng máu – cần thận trọng nếu đang dùng thuốc chống đông.
Gừng trong ẩm thực toàn cầu
Ở Ấn Độ và châu Á, gừng là thành phần chính trong cà ri, món xào và nước sốt. Ở Anh và châu Mỹ La Tinh, gừng là hương vị chủ đạo trong bánh quy, nước uống và kẹo. Gừng cũng được dùng trong thịt nướng Jamaica, bánh mì gừng Úc và bánh quy Bắc Âu.
Kết luận
Lịch sử phong phú của gừng cho thấy sức hút lâu dài của loại gia vị thơm nồng này – với cả giá trị y học lẫn ẩm thực. Nhìn về tương lai, gừng có thể tiếp tục hành trình thiên niên kỷ của mình như một thành phần thiết yếu trong căn bếp, phòng khám và bàn ăn khắp hành tinh.
Theo: https://sramdin20.medium.com/ginger-b38cdc18cf71
—————-
Scorbut (tiếng Việt: bệnh thiếu vitamin C) là một bệnh do thiếu hụt vitamin C (axit ascorbic) trầm trọng kéo dài.
Nguyên nhân: Cơ thể con người không tự tổng hợp được vitamin C. • Nếu không ăn đủ rau củ quả tươi (đặc biệt là trong nhiều tháng), cơ thể sẽ thiếu vitamin C dẫn đến scorbut.
Triệu chứng điển hình: Mệt mỏi, yếu ớt (do giảm tổng hợp collagen) • Chảy máu nướu răng, viêm lợi, răng lung lay • Vết thương lâu lành, dễ bầm tím, xuất huyết dưới da • Đau khớp, sưng tấy, đặc biệt ở trẻ em • Trong trường hợp nặng: thiếu máu, suy nhược, tử vong.
Lịch sử nổi tiếng: Scorbut từng là “cơn ác mộng trên biển” của các thủy thủ thế kỷ 15–18, do thiếu trái cây và rau xanh suốt hành trình dài. • GỪNG, CHANH, CAM… từng được dùng để chống scorbut trước khi vitamin C được phát hiện.